Trang Chủ >> Thiết bị mạng >>> SWITCH CISCO
- Mã số: 0412004824 Ethernet 10/100 ports and 2 dual-purpose uplinksGiá: Vui lòng gọiMã số: 04120003Catalyst 2960 24 ports 10/100 + 2 1000BT LAN Base Image.Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412005124 Ethernet 10/100 ports and 2 dual-purpose uplinksGiá: Vui lòng gọiMã số: 04120004Catalyst 2960 24 10/100 + 2T/SFP LAN Base ImageGiá: Vui lòng gọiMã số: 0412013024 Fast Ethernet with 8 PoE ports. 2 Small Form-Factor Pluggable (SFP)Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412005324 Ethernet 10/100 ports and 2 dual-purpose uplinksGiá: Vui lòng gọiMã số: 04120054LAN Lite IOS software supports standard Layer 2 security, QoSGiá: Vui lòng gọiMã số: 0412005924 Ethernet 10/100 ports. 1 SFP-based Gigabit Ethernet port, 1 port activeGiá: Vui lòng gọiMã số: 0412004948 Ethernet 10/100 ports and 2 dual-purpose uplinksGiá: 16.445.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04120006• Catalyst 2960 48 10/100 Ports + 2 1000BT LAN Base ImageGiá: Vui lòng gọiMã số: 04120005• Catalyst 2960 48 10/100 + 2 T/SFP LAN Base ImageGiá: Vui lòng gọiMã số: 0412005248 Ethernet 10/100 ports and 2 10/100/1000 uplinks and 2 SFP uplinksGiá: Vui lòng gọiMã số: 0412006048 Ethernet 10/100 PoE ports and 2 10/100/1000 uplinks and 2 SFP uplinksGiá: Vui lòng gọiMã số: 041200468 FE, 2 x Dual Purpose Uplink, LAN Lite 10/100/1000Base-TGiá: Vui lòng gọiMã số: 04120188Catalyst 2960C Switch 8 FE, 2 x Dual Uplink, Lan BaseGiá: Vui lòng gọiMã số: 04120190Catalyst 2960C Switch 8 FE PoE, 2 x Dual Uplink, Lan BaseGiá: Vui lòng gọiMã số: 04120189Catalyst 2960C PD Switch 8 FE, 2 x 1G, LAN BaseGiá: Vui lòng gọiMã số: 04120191Catalyst 2960C PD PSE Switch 8 FE PoE, 2 x 1G, LAN BaseGiá: Vui lòng gọiMã số: 04120193Catalyst 2960C Switch 8 GE, 2 x Dual Uplink, LAN BaseGiá: Vui lòng gọiMã số: 041201058 x 10/100/1000 Ethernet ports + 2 SFP Gigabit ports.Giá: Vui lòng gọiMã số: 041201068 x 10/100/1000 Ethernet with PoE+ ports + 2 SFP Gigabit ports.Giá: Vui lòng gọiMã số: 04120192Catalyst 2960C Switch 12 FE PoE, 2 x Dual Uplink, Lan BaseGiá: Vui lòng gọiMã số: 0412010716 x 10/100/1000 Ethernet ports + 2 SFP Gigabit ports.Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412010816 x 10/100/1000 Ethernet with PoE+ ports + 2 SFP Gigabit ports.Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412011024 x 10/100/1000 Ethernet with PoE+ ports and 4 SFP Gigabit ports, support...Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412011148 x 10/100/1000 Ethernet ports + 4 SFP Gigabit ports, LAN Lite software,...Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412011248 x 10/100/1000 Ethernet with PoE+ ports and 4 SFP Gigabit ports, support...Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412006724 Ethernet 10/100/1000 ports. Two 10 Gigabit EthernetGiá: Vui lòng gọiMã số: 0412006824 Ethernet 10/100/1000 PoE+ ports Four 1G Small Form-Factor Pluggable (SFP)Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412006124 Ethernet 10/100/1000 ports. Two 10 Gigabit Ethernet or 2 1 Gigabit...Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412006224 Ethernet 10/100/1000 PoE+ ports. 2 10 Gigabit Ethernet or 2 1 Gigabit...Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412009748 Gigabit Ethernet ports Two 1G Small Form-Factor Pluggable (SFP)Giá: Vui lòng gọiMã số: 041200858 Ethernet 10/100 ports and 1 dual-purpose uplink LAN Lite softwareGiá: Vui lòng gọiMã số: 0412006548 Ethernet 10/100/1000 ports. Two 10 Gigabit Ethernet or 2 1 Gigabit...Giá: Vui lòng gọiMã số: 0412008648 Ethernet 10/100/1000 PoE+ ports 370W PoE capacityGiá: Vui lòng gọiMã số: 0412008748 Ethernet 10/100/1000 PoE+ ports 370W PoE capacityGiá: Vui lòng gọi
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
115.428.445