Presence Detector THEBEN thePrema S360-101 E UP GR
Presence Detector THEBEN thePrema S360-101 E UP GR
- Cảm biến phát hiện chuyển động hồng ngoại thụ động cho lắp đặt âm trần.
- Khu vực phát hiện hình vuông 360°, diện tích 7 x 7 m (49 m²) tại chiều cao lắp đặt 3 m.
- 1 kênh điều khiển ánh sáng (Relay, 230 V) và 1 kênh phát hiện chuyển động (Relay, dạng nổi cho điều khiển HVAC).
- Điều khiển tự động phụ thuộc vào sự có mặt và độ sáng cho ánh sáng và HVAC.
- Đo ánh sáng hỗn hợp phù hợp với bóng đèn huỳnh quang (FL/PL/ESL), bóng đèn halogen/sợi đốt và LED.
- Chọn chế độ hoạt động hoàn toàn tự động hoặc bán tự động.
- Điều chỉnh giá trị bật sáng theo độ sáng, chức năng dạy tự động.
- Tự học độ trễ thời gian.
- Giảm thời gian trễ tắt khi có sự hiện diện ngắn (brief-presence).
- Tùy chọn kết nối cảm biến hoặc công tắc để bật tắt thủ công với nhận dạng tự động cảm biến/công tắc.
- Chế độ xung cho bộ hẹn giờ đèn cầu thang.
- Kênh H, phát hiện chuyển động: relay, dạng nổi ví dụ cho điều khiển HVAC.
- Thời gian trễ bật và tắt có thể cấu hình.
- Giám sát phòng với phát hiện chuyển động có chọn lọc.
- Sẵn sàng sử dụng ngay do cài đặt mặc định từ nhà máy.
- Cấu hình cực kỳ dễ dàng với chức năng tiết kiệm năng lượng mới 'eco plus'.
- Chế độ thử nghiệm để kiểm tra chức năng và khu vực phát hiện.
- Mở rộng khu vực phát hiện thông qua kết nối Master/Slave hoặc Master/Master, tối đa 10 cảm biến có thể kết nối song song với nhau.
- Các chế độ hoạt động relay linh hoạt.
- Lắp đặt trần âm trong ổ cắm âm trần.
- Lắp đặt trần cũng có thể thực hiện với khung lắp nổi.
- Điều khiển từ xa cho người dùng theSenda S, điều khiển từ xa quản lý SendoPro (tùy chọn).
Đặc tính kỹ thuật
Điện áp hoạt động | 110 – 230 V AC ± 10 % |
Tần số | 50 – 60 Hz |
Chiều cao lắp đặt | 2 – 3 m |
Chiều cao tối thiểu | > 1,7 m |
Loại lắp đặt | Lắp trên trần |
Màu sắc | Màu xám |
Đầu ra chuyển mạch | Ánh sáng |
Mức tiêu thụ điện | ~0,1 W |
Đo ánh sáng | Đo ánh sáng hỗn hợp |
Phạm vi điều chỉnh độ sáng | 5 – 3000 lx |
Thời gian trì hoãn tắt ánh sáng | 10 s – 60 min |
Loại tiếp điểm ánh sáng | Rơ-le 230 V/10 A µ-contact |
Đèn sử dụng | Đèn sợi đốt, halogen, huỳnh quang, tiết kiệm năng lượng, LED |
Tải đèn sợi đốt/halogen | 2300 W |
Đèn huỳnh quang/compact | 1150 VA (cos φ = 0,5) |
Dòng điện khởi động | max. 800 A / 200 µs |
Đèn tiết kiệm năng lượng | 16 x 54/58 W, 24 x 35/36 W, 8 x 2 x 54/58 W, 12 x 2 x 35/36 W |
Đèn LED < 2 W | 60 W |
Đèn LED 2-8 W | 600 W |
Đèn LED > 8 W | 600 W |
Thời gian trì hoãn bật (sự hiện diện) | 0 s – 10 min |
Thời gian trì hoãn tắt (sự hiện diện) | 10 s – 120 min |
Loại tiếp điểm sự hiện diện | Rơ-le không có điện áp |
Khả năng chuyển mạch sự hiện diện | 50 W / 50 VA (tối đa 2 A), min. 0,5 mV/ 10mA |
Loại kết nối | Đầu nối vít |
Kích thước cáp tối đa | max. 2 x 2,5 mm² |
Kích thước vỏ giấu | Ø 55 mm (NIS, PMI) |
Phạm vi phát hiện | 49 m² (7,0 x 7,0 m) |
Nhiệt độ môi trường | 0°C … 50°C |
Khả năng chống va đập | IK04 |
Loại bảo vệ | IP 40 (khi lắp đặt) |
- Hãng sản xuất THEBEN của Đức.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |