Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF543X

Trang Chủ >> Máy in - Printer >> Máy in Laser Canon >> Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF543X
Mã số:09042477
Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF543X

Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF543X

- Trang bị đầy đủ tính năng in, sao chép, quét và fax, cùng với một loạt các tính năng khác được thiết kế tăng tốc độ in và dễ dàng sử dụng, máy in MF543x giúp người dùng cải thiện công việc cực kỳ hiệu quả.

- Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan, fax.

- Màn hình hiển thị: Màn hình LCD cảm ứng màu 5.0 inch (WVGA).

- Tốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phút.

- Thời gian in bản đầu tiên: 5,7 giây (A4).

- Công suất nạp giấy tối đa: Lên tới 2.300 tờ

- Độ phân giải in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương).

- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™.

- Chức năng in: In 2 mặt tự động.

- Tốc độ sao chép (A4): 43 ppm.

- Độ phân giải khi sao chép: 600 x 600 dpi.

- Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT): 6,3 giây (A4).

- Tốc độ quét 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu), 2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu).

- Độ phân giải quét: 300 x 600 dpi.

- Phương thức gửi: SMB, Email, FTP, iFAX Simple.

- Tốc độ Fax: Lên tới 33,6 Kbps.

- Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF): 50 tờ (80g/m²).

- Khổ giấy cho khay DADF: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm).

- Khay Cassette: 550 tờ.

- Khay đa mục đích: 100 tờ.

- Khay nạp giấy gắn ngoài: 550 tờ x 3.

- Lượng giấy nạp tối đa: 2.300 tờ.

- Giấy xuất: 250 tờ.

- Khổ giấy in: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal.

- Tiêu chuẩn kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.

- Chu kỳ in hàng tháng: 150.000 trang.

- Kích thước: 494 x 464 x 452 mm.

- Trọng lượng: 19,0 kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model MF543X
In
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 43 ppm
Letter 45 ppm
2 mặt 36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5,7 giây
Letter Xấp xỉ 5,6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In tự động đảo mặt
Khổ giấy khả dụng cho In tự động đảo mặt A4, Letter, Legal, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Sao chép
Tốc độ sao chép
A4 43 ppm
Letter 45 ppm
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 6,3 giây
Letter 6,0 giây
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Phóng to/thu nhỏ 25 - 400%, biên độ 1%
Tính năng sao chép Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu
Quét 
Độ phân giải khi quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi
Tăng cường bằng phần mềm Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu
Khổ quét tối đa
Mặt kính 215,9 x 355,6 mm
Khay nạp 215,9 x 355,6 mm
Tốc độ quét 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu)
2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu)
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Cloud MF Scan Utility
Tương thích phần mềm quét TWAIN, WIA
Send 
Phương thức gửi SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu Đủ màu, Xám, Đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 600 dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax 
Tốc độ Modem Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải Fax Lên tới 400 x 400 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong danh bạ) 19 số
Quay số nhanh (số mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số / địa chỉ nhóm Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (truyền tải)
Chuyển tiếp liên tục Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel
Sao lưu bộ nhớ Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash)
Tính năng Fax Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax
Thời gian truyền tải Xấp xỉ 2,6 giây
Xử lý giấy  
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m²)
Khổ giấy cho khay DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Giấy nạp (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette 550 tờ
Khay đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài 550 tờ x 3
Lượng giấy nạp tối đa 2.300 tờ
Giấy xuất 250 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Loại giấy Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay DADF 50 tới 105 g/m²
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 120 g/m²
Khay đa mục đích 60 tới 163 g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện kết nối
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Có (Thụ động)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
TCP/IP Application Services Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình Wi-Fi một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library)
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn, Linux
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status
Thông số chung 
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Màn hình hiển thị Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0' WVGA
Kích thước  494 x 464 x 452 mm
Trọng lượng 19,0 kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 1.420 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 590 W
Chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 13,6 W
Chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây)
Độ ồn
Trong lúc hoạt động Áp suất âm: 54 dB
Công suất âm: 6,8 dB
Chế độ chờ Áp suất âm: 24 dB
Công suất âm: 4,0 dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz
Cartridge mực
Tiêu chuẩn Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang)
Cartridge mực nhỏ Cartridge 056L: 5.100 trang
Cartridge mực lớn Cartridge 056H: 21.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng 150.000 trang
Phụ kiện gắn ngoài
Khay nạp giấy Khay nạp giấy PF-C1 (550 tờ)
In mã vạch Bộ in mã vạch-E1
Bộ gắn NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: 32.004.500 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com