Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Vân: 0914 801 001

Hỗ trợ bảo hành kỹ thuật

(028) 73 00 20 49

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM300

Trang Chủ >> Máy đo >> Máy đo điện vạn năng SANWA >> Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM300
Mã số:29651604
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM300

Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM300

- Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PM300 sử dụng các linh kiện điện tử chủ động do đó cần có nguồn điện như pin. 

- Đây là loại thông dụng nhất hiện nay, có thể hiển thị nhiều kết quả đo đồng thời qua mặt đồng hồ điện tử.

- Thiết bị được làm từ chất liệu đàn hồi, chống sốc khi rơi. Vật liệu cao cấp, độ bền cao.

- Kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ dễ dàng mang theo khi sử dụng hay bảo quản khi không sử dụng. 

- Kết cấu chắc chắn, độ bền cao. 

- Sản phẩm cho độ chính xác cao giúp bạn luôn yên tâm và có được hiệu quả cao trong công việc.

- Vỏ nhựa mềm chịu nhiệt, trở kháng cao, chống va đập.

- DCV: 600m/6/60/600V; ±(0.8%+3); 0.1mV.

- ACV: 6/60/600V; ±(1.2%+5); 0.001V.

- Điện trở: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ; ±(1.5%+5); 0.1Ω

- Điện dung: 60n/600n/6μ/60μ/600μF; ±(3.0%+10); 0.01nF.

- Tần số: 99.99/999.9/9.999k/99.99kHz; ±(0.5%+3); 0.01Hz.

- Còi báo: 10Ω~50Ω.

- Điện áp mở: ≈0.1V.

- Kiểm tra diode: Điện áp mở: ≈3.2V.

- Màn hình: hiển thị số 6000.

- Pin: Pin lithium loại Coin CR2032 (3V)x1.

- An toàn: IEC61010 CAT.Ⅳ 300V CAT.Ⅲ 600V

Features

- This instrument is a pocket-type digital multimeter with rms value response, designed for measurements within the range specified as CAT.Ⅳ 300 V/ CAT.III 600 V in IEC61010.

- 6000 counts

- AC True RMS

- Data hold

- Relative value measurement

- MAX/MIN value recording mode

- Auto power save (15min.) (cancelable)

- Stylish carrying case provided as standard accessory.

Đặc tính kỹ thuật

Model PM300
Function Measuring range Best accuracy Resolution
DCV 600m/6/60/600V ±(0.8%+3) 0.1mV
ACV 6/60/600V ±(1.2%+5) 0.001V
Resistance 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ ±(1.5%+5) 0.1Ω
Capacitance 60n/600n/6μ/60μ/600μF ±(3.0%+10) 0.01nF
Frequency 99.99/999.9/9.999k/99.99kHz ±(0.5%+3) 0.01Hz
Continuity Buzzer sounds between 10~50Ω Open voltage: approx. 1.0V 
Diode test Open voltage: approx. DC3.2V 'OL'displayed at 3.000 V or more
AC measuring method True RMS method (AC coupling)
Display Max. 6000 counts
Sampling rate Max. approx. 5 times/sec.
Overload “ OL” mark indication on digital display 
Range selection Auto 
Polarity switching Auto (“-” indicated when negative voltage is input)
Operating temperature / humidity -10 ºC to 40 ºC.
Humidity range is as follows (without condensation):
Max. 80 %RH at 5 ºC to 31 ºC, decreasing linearly to 50 %RH at 40 ºC. 
Storage temperature / humidity -20 ºC to 40 ºC: ≤80 %RH (without condensation).
40 ºC to 50 ºC: ≤70 %RH (without condensation).
(The battery should be removed when the instrument is not to be used for a long period.)
Battery CR2032 (Coin-shaped lithium battery)3 V × 1
Auto Power Save Power Save in about 15 minutes after last operation. Typ. 20 μA
Size/ Weight 110 (H) x 56 (W) x 13 (D) mm, about 84 grams (incl. the battery)
121 (H) x 63 (W) x 28 (D) mm, about 135 grams (when stored in case)

- Xuất xứ Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com