Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA CD772

Trang Chủ >> Máy đo >> Máy đo điện vạn năng SANWA >> Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA CD772
Mã số:29650499
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA CD772

Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA CD772

- Đồng hồ vạn năng ngày một được ưa chuộng hơn trên thị trường dụng cụ đo điện nhờ tích hợp nhiều công dụng như đo điện trở, tần số, điện áp. 

- Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa CD772 sở hữu tất cả các chức năng trên, sẽ giúp người dùng tăng hiệu suất công việc một cách tối đa.

- Vật liệu làm đồng hồ cứng cáp, chịu được va chạm trong quá trình sử dụng, không bị ẩm, chập mạch giúp đồng hồ hoạt động liên tục.

- Màn hình điện tử hiển thị kết quả rõ ràng, nhanh chóng và độ sai số thấp.

- Đồng hồ có kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng và cất giữ.

- Nút vặn điều chỉnh linh hoạt. Sản phẩm dễ dàng sử dụng và thuận tiện cho người dùng.

- Màn hình LCD lớn, có đèn nền.

- Thiết kế nhỏ gọn.

- Chức năng tự động tắt sau 30 phút.

- Data hold, Range hold.

- DCV: 400m/4/40/400/1000V.

- ACV: 4/40/400/1000V.

- DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/15A.

- ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/15A.

- Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ.

- Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF.

- Tần số: 5/50/500/5k/50k/100kHz.

- Cầu chì: Ø6.35x32mm 30kA (1000V/0.5A), Ø10x38mm 30kA (1000V/16A).

- Pin: R6Px2.

- Kích thước: 166x82x44mm.

- Trọng lượng: 360g.

- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng.

Đặc tính kỹ thuật

Model CD772
Function Measuring range Best accuracy Resolution
DCV 400m/4/40/400/1000V ±(0.5%+2) 0.1mV
ACV 4/40/400/1000V ±(1.2%+8) 1mV
DCA 400μ/4000μ/40m/400m/4/15A ±(1.4%+3) 0.1μ
ACA 400μ/4000μ/40m/400m/4/15A ±(1.8%+6) 0.1μ
Resistance 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ ±(1.2%+5) 0.1Ω
Capacitance 50n/500n/5μ/50μ/100μF ±(5%+10) 0.01nF
Frequency 5/50/500/5k/50k/100kHz ±(0.3%+3) 0.001Hz
Continuity Buzzer sounds and LED lights up at between 0Ω and 85Ω(±45Ω). Open voltage: approx. 0.4V
Diode test Open voltage: approx. 1.5V
Display 4000 count
Range selection Auto and Manual
Over-range indication 'OL' shown in numerical part(10A, DC/AC 1000V excluded)
Polarity indication automatic selection '-' indicated only when negative input
Battery low warning Battery mark lights or flickers at approx. 2.4V or below
Sampling rate 3 times / sec
AC measuring method True RMS value method
Guaranteed accuracy temperature and humidity range 23℃±5℃, below 80%RH No condensation
Operating temperature / humidity 5℃~40℃ 5℃~31℃, 80%RH(max) No condensation
Storage temperature / humidity -10℃~40℃, below 80%RH No condensation
Environmental condition Altitude 2000m or below, pollution degree II
Power consumption 15mW at DCV
Continuous use time About 150 hours at DCV
Safety standards IEC61010-1 CAT.III 600V / CAT. II 1000V
Bandwidth 45~500Hz(4V range), 45~1kHz(40V range and above)
Fuse 0.5A/1000V 30kA φ6.35x32mm
16A/1000V 30kA φ10x38mm
Battery R6P x 2
Size H166 x W82 x D44mm
Weight 360g

- Xuất xứ Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: 2.616.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com